1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nectarine

nectarine

/"nektərin/
Danh từ
Tính từ
  • thơ ca dịu ngọt như mật hoa
Kinh tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận