1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ necrotomy

necrotomy

  • anh từ
  • sự mổ tử thi
  • sự cắt bỏ mô bị chết
Y học
  • giải phẫu mô chết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận