1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ necrology

necrology

/ne"krɔlədʤi/
Danh từ
  • danh sách người chết
  • tiếu sử người chết
Y học
  • tử học (khoa học về hiện tượng chết)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận