1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ necrologic

necrologic

Tính từ
  • sau khi chết
  • thuộc cáo phó
Y học
  • thuộc thống kê tử vong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận