Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ necklet
necklet
/"neklit/
Danh từ
vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc)
khăn quàng cổ bằng lông thú
Thảo luận
Thảo luận