1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ necklace

necklace

/"neklis/
Danh từ
  • chuỗi hạt (vàng, ngọc)
Y học
  • vòng, vòng cổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận