Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ neckcloth
neckcloth
/"nekklɔθ/
Danh từ
ca vát
khăn quàng cổ
Thảo luận
Thảo luận