1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nebula

nebula

/"nebjulə/
Danh từ
Y học
  • chứng mắt kéo mây
Điện lạnh
  • tinh vân
Toán - Tin
  • tính vân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận