Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ neb
neb
/neb/
Danh từ
đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)
Scotland
mũi; mỏ; mõm
Chủ đề liên quan
Scotland
Thảo luận
Thảo luận