Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ neaten
neaten
/"ni:tn/
Động từ
dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp
Thảo luận
Thảo luận