Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ near-sightedness
near-sightedness
/"niə"saitidnis/
Danh từ
tật cận thị
Thảo luận
Thảo luận