1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ neap-tide

neap-tide

/ni:p/
Danh từ
  • tuần nước xuống, tuần triều xuống
Tính từ
  • xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
Động từ
  • (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
Nội động từ
Xây dựng
  • tuần nước xuống
  • tuần triều xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận