1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ navy blue

navy blue

/"neivi/
Danh từ
  • màu xanh nước biển (màu đồng phục của hải quân)
Xây dựng
  • màu xanh nước biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận