1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ navigable

navigable

/"nævigəbl/
Tính từ
  • để tàu bè đi lại được (sông, biển)
  • có thể đi sông biển được (tàu bè)
  • có thể điều khiển được (khí cầu)
Kỹ thuật
  • biển
  • đi biển được
  • điều khiển được
Giao thông - Vận tải
  • qua lại dược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận