navigability
/,nævigə"biliti/
Danh từ
- tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển)
- tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè)
- tình trạng có thể điều khiển được (khí cầu)
Kinh tế
- tình trạng tàu bè đi lại được
Chủ đề liên quan
Thảo luận