1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ navicert

navicert

/"nævisə:t/
Danh từ
  • giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)
  • hàng hải giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
Kinh tế
  • chứng thư hàng vận
  • giấy chứng hàng hải
  • giấy thông lưu hàng hải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận