Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ navicert
navicert
/"nævisə:t/
Danh từ
giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng)
hàng hải
giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến
Kinh tế
chứng thư hàng vận
giấy chứng hàng hải
giấy thông lưu hàng hải
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận