1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ navel-string

navel-string

/"neivəlstriɳ/ (navel-cord) /"neivəlkɔ:d/
  • cord) /"neivəlkɔ:d/
Danh từ
  • dây rốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận