Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ navel orange
navel orange
/"neivəl"ɔrindʤ/
Danh từ
nông nghiệp
cam naven
Chủ đề liên quan
Nông nghiệp
Thảo luận
Thảo luận