Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ navel-cord
navel-cord
/"neivəlstriɳ/ (navel-cord) /"neivəlkɔ:d/
cord) /"neivəlkɔ:d/
Danh từ
dây rốn
Thảo luận
Thảo luận