Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ naval architecture
naval architecture
Kỹ thuật
kiến trúc xây dựng công trình biển
Giao thông - Vận tải
kiến trúc hàng hải
kiến trúc tàu thuyền
Cơ khí - Công trình
ngành đóng tàu thuyền
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận