1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nautilus

nautilus

/"nɔ:tiləs/
Danh từ
Kinh tế
  • bạch tuộc
  • ốc anh vũ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận