Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nautically
nautically
/"nɔ:tikəli/
Phó từ
bằng đường biển, bằng đường hàng hải
Thảo luận
Thảo luận