1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nautical mile

nautical mile

Danh từ
  • hải lý
Kinh tế
  • hải lý
Kỹ thuật
  • hải lý
  • hải lý (1852m)
Xây dựng
  • hải lý (= 1852m)
Toán - Tin
  • hải lý (1852 m)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận