1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nautical chart

nautical chart

Kinh tế
  • bản đồ hàng hải
Kỹ thuật
  • hải đồ
Hóa học - Vật liệu
  • bản đồ biển
Xây dựng
  • bản đồ hải cảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận