Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nauseate
nauseate
/"nɔ:sieit/
Nội động từ
buồn nôn, lộn mửa
tởm, kinh tởm, ghê
chán (cơm, nghề...)
Động từ
làm buồn nôn; làm lộn mửa
làm kinh tởm
Thảo luận
Thảo luận