1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nauseate

nauseate

/"nɔ:sieit/
Nội động từ
  • buồn nôn, lộn mửa
  • tởm, kinh tởm, ghê
  • chán (cơm, nghề...)
Động từ
  • làm buồn nôn; làm lộn mửa
  • làm kinh tởm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận