Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ naughtiness
naughtiness
/nɔ:tinis/
Danh từ
tính hư, tính tinh nghịch
tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí
Thảo luận
Thảo luận