1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ naturopathically

naturopathically

Phó từ
  • theo thiên nhiên liệu pháp, bằng thiên nhiên liệu pháp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận