Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ naturalization
naturalization
/,nætʃrəlai"zeiʃn/
Danh từ
sự tự nhiên hoá
sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch
ngôn ngữ
sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)
Kinh tế
nhập quốc tịch
nhập tịch
sự nhập quốc tịch
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận