1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ naturalization

naturalization

/,nætʃrəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự tự nhiên hoá
  • sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch ngôn ngữ
  • sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)
Kinh tế
  • nhập quốc tịch
  • nhập tịch
  • sự nhập quốc tịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận