1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ natural wastage

natural wastage

Kinh tế
  • hao hụt tự nhiên
  • sự giảm số nhân viên tự nhiên
  • tổn thất tự nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận