1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ natural selection

natural selection

Kinh tế
  • chọn lọc tự nhiên
  • sự đào thải tự nhiên
Điện tử - Viễn thông
  • chọn tự nhiên
Hóa học - Vật liệu
  • sự chọn lọc tự nhiên
Toán - Tin
  • sự chọn tự nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận