1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Natural resources

Natural resources

Kinh tế
  • tài nguyên thiên nhiên
Kỹ thuật
  • nguồn lợi thiên nhiên
Xây dựng
  • tài nguyên tự nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận