1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ natural period

natural period

Xây dựng
  • chu kỳ dao động riêng
Toán - Tin
  • chu kỳ riêng
  • chu ký tự nhiên
Điện tử - Viễn thông
  • chu kỳ tự nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận