1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ natural ground

natural ground

Kỹ thuật
  • đá gốc
Xây dựng
  • đất nguyên
  • mặt đất tự nhiên
Hóa học - Vật liệu
  • đất tự nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận