Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ natter
natter
/"nætə/
Nội động từ
nói ba hoa
càu nhàu
nói lia lịa, nói liến thoắng
Thảo luận
Thảo luận