1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ natter

natter

/"nætə/
Nội động từ
  • nói ba hoa
  • càu nhàu
  • nói lia lịa, nói liến thoắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận