Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nato
nato
Viết tắt
Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Treaty Organization)
Thảo luận
Thảo luận