1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nato

nato

Viết tắt
  • Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Treaty Organization)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận