Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ native speaker
native speaker
Danh từ
người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ
Thảo luận
Thảo luận