1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ native attachment

native attachment

Toán - Tin
  • sự gắn riêng
  • thiết bị kèm thêm riêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận