Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nationally
nationally
/"næʃnəli/
Phó từ
về mặt dân tộc; về mặt quốc gia
toàn quốc
Thảo luận
Thảo luận