1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nationalize

nationalize

/"næʃnəlaiz/ (nationalise) /"næʃnəlaiz/
Động từ
  • quốc gia hoá
  • quốc hữu hoá
  • cho nhập quốc tịch
Kinh tế
  • quốc hữu hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận