1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ natice grasses

natice grasses

/"neitiv"grɑ:siz/
Danh từ
  • cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận