1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ natatorial

natatorial

/,neitə"tɔ:riəl/ (natatory) /"neitətəri/
Tính từ
  • bơi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận