Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nascent
nascent
/"næsnt/
Tính từ
mới sinh, mới mọc
Kỹ thuật
mới sinh
Điện lạnh
sơ sinh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận