1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nascency

nascency

/"næsnsi/
Danh từ
  • trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận