1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nasalization

nasalization

/,neizəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận