Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nasalization
nasalization
/,neizəlai"zeiʃn/
Danh từ
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá
Thảo luận
Thảo luận