1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nasa

nasa

Viết tắt
  • Cơ quan hàng không và không gian Hoa Kỳ (National Aeronautics and Space Administration)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận