Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ narrow-fisted
narrow-fisted
/"nærou"fistid/
Tính từ
hà tiện, keo kiệt; chi ly
Thảo luận
Thảo luận