1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ narration

narration

/næ"reiʃn/
Danh từ
  • sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại
  • chuyện kể, bài tường thuật
Kinh tế
  • dẫn giải
  • thuyết trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận