Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nark
nark
/nɑ:k/
Danh từ
tiếng lóng
chỉ điểm, cớm, mật thám; cò mồi
Nội động từ
tiếng lóng
làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận