1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nark

nark

/nɑ:k/
Danh từ
Nội động từ
  • tiếng lóng làm chỉ điểm, làm mật thám; làm cò mồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận