1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ narcotism

narcotism

/"nɑ:kətizm/
Danh từ
  • trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng
  • sự gây ngủ
  • hiệu lực thuốc ngủ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận