Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nappy
nappy
/"næpi/
Tính từ
từ cổ
có bọt; bốc mạnh (rượu bia)
có tuyết (hàng vải)
Danh từ
tã lót (của trẻ con)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận