1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nappy

nappy

/"næpi/
Tính từ
  • từ cổ có bọt; bốc mạnh (rượu bia)
  • có tuyết (hàng vải)
Danh từ
  • tã lót (của trẻ con)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận